| Thông Báo Ngày | 2022, july |
| Ngày Phát Hành | 2022, july |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 148.7 mm |
| Chiều rộng | 65.9 mm |
| Dày | 21 mm |
| Cân | 275 gam |
| Màu sắc | Màu đen |
| Màn Hình Kích Thước | 2,8 inch |
| Loại Màn Hình | TFT LCD |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 4:3 |
| Mật Độ Điểm | 143 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Sonim OS |
| Nghiên | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 |
| Quá Trình Công Nghệ | 11nm |
| CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
| CHẠY | Adreno 610 |
| Lưu trữ và RAM | 16 GB with 2 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
| Máy ảnh chính | 8 MP |
| Máy Tính | Đèn LED |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 3500 mAh, removable |
| Loa | Yes, with dual speakers |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB | USB loại C |
| Giá bán | 300 USD |
| Giá ở Mexico | 6.600 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 2,400 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 300 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 9.000 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 24,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 4,800,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 390,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 300 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 7.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 7,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 300 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 10.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1.800 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 12.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 1,800 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,800 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 300 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 300 Euro |