1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia 10 II

Sony Xperia 10 II

Sony Xperia 10 II
đồng bolivar của Venezuela: Sony
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia 10 II – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 24 tháng 2
Ngày Phát Hành 2020, ngày 05 tháng 05
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP65 / IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 157 mm
Chiều rộng 69 mm
Dày 8,2 mm
Cân 180 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
plastic frame
Màu sắc Màu đen
Trắng
Mint Green
Berry Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 457 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, khẩu độ: f/2.0, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1/2.8", PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view
16mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide)
1/4.0" sensor size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Nhanh Phí 3.0
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector;
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Giá bán 319USD
Giá ở Mexico 7,018 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,552 Brazilian real
Giá tại Pháp 319 EUR
Giá ở Ai Cập 9,570 Egyptian pounds
Giá ở Nga 25,520 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,104,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 41,470 Japanese yen
Giá tại Đức 319 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,380 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,975,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,975,000 Iranian rials
Giá ở Ý 319 EUR
Giá tại Thái Lan 11,165 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,914 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,760 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,914 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,914 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 319 EUR
Giá ở Hy Lạp 319 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo