1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia E4 Dual

Sony Xperia E4 Dual

Sony Xperia E4 Dual
đồng bolivar của Venezuela: Sony
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia E4 Dual – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 10
Ngày Phát Hành 2017, tháng 11
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100 - E2114, E2124

Thiết kế

Chiều cao 137 mm
Chiều rộng 74,6 mm
Dày 10,5 mm
Cân 135 gam
Màu sắc Màu đen
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 540 x 960 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ kính chống trầy xước
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4.4 (KitKat)
Nghiên Mediatek MT6582
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400MP2
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF, aperture: f/2.6
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
aperture: f/2.8
Ghi Video 720p

Pin

Pin Năng Lực 2300 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, aptX
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM, RDS
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số E2114
E2115
E2124

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2.640 peso Mexico
Giá ở Brazil 960 Brazilian real
Giá tại Pháp 120 EUR
Giá ở Ai Cập 3.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 9,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 15.600 yên Nhật
Giá tại Đức 120 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 120 EUR
Giá tại Thái Lan 4.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 720 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4.800 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 720 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 720 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 120 EUR
Giá ở Hy Lạp 120 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo