Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 3 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 247.8 mm |
Chiều rộng | 157,6 mm |
Dày | 7,7 mm |
Cân | - |
Màu sắc | dark blue |
Màn Hình Kích Thước | 10,36 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 2000 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 5:3 |
Mật Độ Điểm | 225 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Giao diện người dùng | TCL UI |
CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | Mali-G72 MP3 |
Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/1.8 (wide camera) 1/3" sensor size 1.12µm pixel size Auto Focus |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.0 (wide camera) 1/4" sensor size 1.12µm pixel size |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 8000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 18W wired |
Loa | Vâng, với loa stereo |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | USB Type-C 2.0 |
Giá bán | 250 USD |
Giá ở Mexico | 5.500 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 2,000 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 250 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 20,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 4,000,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 325,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 250 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 5,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 6.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 250 Euro |
Giá tại Thái Lan | 8.750 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.500 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 10,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1.500 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 1.500 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 250 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 250 Euro |