Thông Báo Ngày | 2020, ngày 06 tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2020, ngày 19 tháng 5 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Chiều cao | 162,2 mm |
Chiều rộng | 75,6 mm |
Dày | 8,4 mm |
Cân | 192 gam |
Màu sắc |
Arctic White Mariana Blue |
Màn Hình Kích Thước | 6,53 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2340 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19.5:9 |
Mật Độ Điểm | 395 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 85.40% |
Đặc Biệt |
16 triệu màu HDR |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Giao diện người dùng | TCL UI |
Nghiên | Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 |
Quá Trình Công Nghệ | 11nm |
CPU | Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver) |
CHẠY | Adreno 610 |
Lưu trữ và RAM |
64GB với RAM 6GB 128GB với RAM 6GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Loại Lưu Trữ | 64GB eMMC 5.1, 128GB UFS 2.1 |
Máy ảnh chính | 48 MP, khẩu độ: f/1.8, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1/2.25", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
8 MP aperture: f/2.2 13mm focal length (ultrawide) 1/4.0" sensor size 1.12m |
Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (macro) |
Máy ảnh thứ tư |
2 MP aperture: f/2.4 (depth) |
Máy Tính |
Đèn flash LED kép HDR toàn cảnh |
Ghi Video |
4K @ 30 khung hình / giây 1080p @ 30/120 khung hình / giây |
Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.2 28mm focal length (wide) 1/3.1" sensor size 1.0 |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE, aptX |
GPS | Có, với A-GPS, GALILEO |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn |
An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
Giá bán | 199,99 đô la Mỹ |
Giá ở Mexico | 4.400 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.600 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 200 EUR |
Giá ở Ai Cập | 6,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 15,999 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,199,840 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 25,999 Japanese yen |
Giá tại Đức | 200 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 4,999,750 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 4,999,750 Iranian rials |
Giá ở Ý | 200 EUR |
Giá tại Thái Lan | 7.000 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.200 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 8.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 1,200 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,200 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 200 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 200 EUR |