Thông Báo Ngày | 2021, tháng 12 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 12 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 164,6 mm |
Chiều rộng | 75 mm |
Dày | 9 mm |
Cân | 195 gam |
Màu sắc | Moonlight Gray |
Màn Hình Kích Thước | 6,52 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
độ sáng | 450 nits |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Giao diện người dùng | TCL UI 3.0 |
Nghiên | Mediatek MT6762 Helio P22 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core 2.0GHz Cortex-A53 |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 3 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP 27mm focal length (wide camera) 1.12µm pixel size Auto Focus |
Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP (depth camera) |
Máy ảnh thứ ba | 2 MP (macro camera) |
Máy Tính |
Đèn LED HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 18W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Số | 5087Z |
Giá bán | 50 USD |
Giá ở Mexico | 1,100 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 400 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 50 Euro |
Giá ở Ai Cập | 1,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 4,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 800,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 65,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 50 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 1,250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 50 Euro |
Giá tại Thái Lan | 1,750 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 300 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 300 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 300 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 50 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 50 Euro |