1. Phones
  2. TCL
  3. TCL 30V 5G

TCL 30V 5G

TCL 30V 5G
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL 30V 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Jan
Ngày Phát Hành 2022, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 165,9 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9,1 mm
Cân 200,4 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Xám nửa đêm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng TCL UI
Nghiên Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Kryo 460 & 6 x 1.8 GHz Kryo 460)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5MP
(ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Yes, with dual speakers
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 270 USD
Giá ở Mexico 5,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 270 Euro
Giá ở Ai Cập 8.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 351,000 Japanese yen
Giá tại Đức 270 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 Euro
Giá tại Thái Lan 9.450 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 270 Euro
Giá ở Hy Lạp 270 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo