Thông Báo Ngày | 2022, Jan |
Ngày Phát Hành | 2022, Sep |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 197 mm |
Chiều rộng | 124.8 mm |
Dày | 8,9 mm |
Cân | 295 gam |
Màu sắc | Prime Black |
Màn Hình Kích Thước | 8,0 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 800 x 1280 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 189 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT8766 |
CPU | Quad-core 2.0GHz Cortex-A53 |
CHẠY | PowerVR GE8300 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.4 (wide camera) 1/5.0" sensor size 1.12µm |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.4 (wide camera) 1/5.0" sensor size 1.12µm pixel size |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4080 mAh, non-removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Số | 9132G2 |
Giá bán | 250 USD |
Giá ở Mexico | 5.500 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 2,000 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 250 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 20,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 4,000,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 325,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 250 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 5,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 6.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 250 Euro |
Giá tại Thái Lan | 8.750 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.500 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 10,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1.500 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 1.500 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 250 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 250 Euro |