1. Phones
  2. TCL
  3. TCL40SE

TCL40SE

TCL40SE
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL40SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, Jan
Ngày Phát Hành 2023, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 167,9 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,5 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Dark grey
Twilight purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,75 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 450 nits (type)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 260 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng TCL UI 5.0
Nghiên Mediatek MT6765 Helio G37
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.55" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5010 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Yes (T610K, T610K2, T610P, T610P2)
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Mexican pesos
Giá tại Pháp 160 Euro
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 208,000 Japanese yen
Giá tại Đức 160 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 Euro
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 Euro
Giá ở Hy Lạp 160 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo