1. Phones
  2. Tecno
  3. TECNO Camon 15

TECNO Camon 15

TECNO Camon 15
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TECNO Camon 15 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, February 21
Ngày Phát Hành 2020, ngày 25 tháng 2
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,1 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,8 mm
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Shoal Gold
Fascinating Purple
Jade

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 266 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng HIOS 6.0
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy ảnh thứ ba 2 MP
Máy ảnh thứ tư QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số CD7

Giá cả

Giá bán 159.9 USD
Giá ở Mexico 3,518 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,279 Brazilian real
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Ai Cập 4,797 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,792 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,558,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,787 Japanese yen
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,198 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,997,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,997,500 Iranian rials
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 5,597 Thai baht
Giá ở Ba Lan 959 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,396 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 959 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 959 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 EUR
Giá ở Hy Lạp 160 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo