1. Phones
  2. Tecno
  3. Tecno Camon 18i

Tecno Camon 18i

Tecno Camon 18i
som của người Uzbekistan: Camon 18i
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 11
  • Màn hình 6,6 ", IPS LCD
  • CPU Helio G85
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 18 Watts
  • Hệ Điều Hành Android 11, HIOS 7.6

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Tecno Camon 18i - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 01 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 200,6 gam
Màu sắc Biển sâu, Bạc sương, Xanh yên ả

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180HZ
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.2%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không xác định
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), AF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh không xác định khác
Máy Tính Đèn flash bốn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB micro USB; hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau phía sau); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 4250 MXN
Giá ở Brazil 1275 BRL
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Nga 15300 RUB
Giá tại Indonesia 3060000 IDR
Giá tại Nhật Bản 20400 JPY
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2550 RTY
Giá tại Việt Nam 4250000 VNĐ
Giá ở Iran 7650000 IRR
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5950 THB
Giá ở Ba Lan 850 PLN

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 01 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 200,6 gam
Màu sắc Biển sâu, Bạc sương, Xanh yên ả

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180HZ
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.2%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không xác định
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), AF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh không xác định khác
Máy Tính Đèn flash bốn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB micro USB; hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau phía sau); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 4250 MXN
Giá ở Brazil 1275 BRL
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Nga 15300 RUB
Giá tại Indonesia 3060000 IDR
Giá tại Nhật Bản 20400 JPY
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2550 RTY
Giá tại Việt Nam 4250000 VNĐ
Giá ở Iran 7650000 IRR
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5950 THB
Giá ở Ba Lan 850 PLN

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo