1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Pova 2

Tecno Pova 2

Tecno Pova 2
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Pova 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 173.3 mm
Chiều rộng 78,8 mm
Dày 9,6 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Polar Silver
Power Blue
Dazzle Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,9 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
độ sáng 480 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 389 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên Mediatek MT6769Z Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(depth camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash bốn LED
Ghi Video 1440p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số LE7
LE7n

Giá cả

Giá bán 140 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 140 Euro
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 182,000 Japanese yen
Giá tại Đức 140 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 140 Euro
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 Euro
Giá ở Hy Lạp 140 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo