1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Armor 11T 5G

Ulefone Armor 11T 5G

Ulefone Armor 11T 5G
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Armor 11T 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 5
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 81,6 mm
Dày 14,2 mm
Cân 293 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum back with rubber
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6873 Dimensity 800
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MP4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh nhiệt FLIR (mô-đun Lepton)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ năm 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired
10W wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM, RDS, ghi âm
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 590 USD
Giá ở Mexico 12,980 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,720 Mexican pesos
Giá tại Pháp 590 Euro
Giá ở Ai Cập 17,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 47,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 767,000 Japanese yen
Giá tại Đức 590 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 590 Euro
Giá tại Thái Lan 20,650 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,540 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,540 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,540 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 590 Euro
Giá ở Hy Lạp 590 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo