Thông Báo Ngày | 2021, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 4 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | Hai SIM kết hợp |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 166 mm |
Chiều rộng | 81.8 mm |
Dày | 15 mm |
Cân | 282 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Front glass aluminum back with rubber aluminum frame |
Màu sắc |
Màu đen Orange Red |
Màn Hình Kích Thước | 6,1 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1560 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19.5:9 |
Mật Độ Điểm | 282 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6771 Helio P60 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | Mali-G72 MP3 |
Lưu trữ và RAM |
128 GB with 6 GB RAM 128 GB with 8 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.2 (wide camera) PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
5 MP aperture: f/2.4 (macro camera) |
Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.2 (depth camera) |
Máy Tính |
Đèn LED toàn cảnh HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.2 |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 5580 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | 15W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.2 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM, RDS, ghi âm |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 190 USD |
Giá ở Mexico | 4.180 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,520 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 190 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5,700 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 15,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,040,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 247,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 190 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,800 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 190 Euro |
Giá tại Thái Lan | 6.650 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,140 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 7,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,140 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,140 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 190 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 190 Euro |