1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Armor 8 Pro

Ulefone Armor 8 Pro

Ulefone Armor 8 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Armor 8 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 166 mm
Chiều rộng 81.8 mm
Dày 15 mm
Cân 282 grams
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum back with rubber
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Orange
Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6771 Helio P60
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.2
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5580 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM, RDS, ghi âm
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 190 Euro
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 247,000 Japanese yen
Giá tại Đức 190 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 Euro
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 Euro
Giá ở Hy Lạp 190 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo