Thông Báo Ngày | 2021, tháng 12 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 12 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 158,2 mm |
Chiều rộng | 76,7 mm |
Dày | 14,6 mm |
Cân | 256 gam |
Màu sắc | Đen xám |
Màn Hình Kích Thước | 5,45 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 295 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6761 Helio A22 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Quad-core 2.0GHz Cortex-A53 |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.2 (wide camera) Auto Focus |
Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP (depth camera) |
Máy Tính | Đèn flash LED kép |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.2 |
Máy Tính | HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 5180 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 10W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM, RDS, ghi âm |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 130 USD |
Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,040 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 130 Euro |
Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 169,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 130 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 130 Euro |
Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 780 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 130 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 130 Euro |