Thông Báo Ngày | 2016, tháng 5 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 7 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900/2100 |
Chiều cao | 143,5 mm |
Chiều rộng | 70,5 mm |
Dày | 9,2 mm |
Cân | 163 gam |
Màu sắc |
Màu đen Trắng Màu xanh da trời |
Màn Hình Kích Thước | 5 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 480 x 854 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:9 |
Mật Độ Điểm | 196 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 68.10% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 5.1 (Lollipop) |
CPU | Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7 |
CHẠY | Mali-400 |
Lưu trữ và RAM | 8GB với RAM 1 GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB |
Máy ảnh chính | 8 MP, PDAF |
Máy Tính |
Đèn flash LED kép HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Máy ảnh chính |
1,3 MP AF |
Máy Tính | Đèn LED |
Pin Năng Lực | 2000 mAh, removable |
Loa | Vâng, với loa stereo |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Bluetooth | V4.0, LE |
GPS | Có, với A-GPS |
Đài phát thanh | Đài FM âm thanh nổi |
USB | microUSB 2.0 |
Cảm biến | Gia tốc kế, độ gần |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 150 EUR |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 EUR |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |