| Thông Báo Ngày | 2016, tháng 3 |
| Ngày Phát Hành | 2016, tháng 4 |
| SIM kích Thước | Nano SIM |
| SIM Khe | SIM đơn |
| Công nghệ mạng | GSM |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
| Chiều cao | 110.5 mm |
| Chiều rộng | 43 mm |
| Dày | 13,7 mm |
| Cân | 113 grams |
| Màu sắc | Black/Grey |
| Màn Hình Kích Thước | 1,8 inch |
| Loại Màn Hình | TFT |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 128 x 160 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 114 pixel mỗi inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 21.50% |
| Lưu trữ và RAM |
32 MB RAM 32MB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB |
| Máy ảnh chính | 1 MP, AF |
| Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
| Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth | V2 |
| GPS | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM âm thanh nổi |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc Biệt |
Trình phát âm thanh / video Người tổ chức Ghi nhớ giọng nói |
| Giá bán | 100 USD |
| Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 800 Brazilian real |
| Giá tại Pháp | 100 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 13,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 100 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 100 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 100 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 100 EUR |