1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo S7e

Vivo S7e

Vivo S7e
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo S7e – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, November
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 161 mm
Chiều rộng 74 mm
Dày 7,7 mm
Cân 171.7 grams
Màu sắc Phantom Blue
Mirror Black
Silver Moon

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10.5
Nghiên Mediatek MT6853V Dimensity 720
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
16mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2031A
V2031EA

Giá cả

Giá bán 360 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 360 Euro
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 5,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 468,000 Japanese yen
Giá tại Đức 360 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 360 Euro
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 Euro
Giá ở Hy Lạp 360 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo