1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V21s

Vivo V21s

Vivo V21s
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V21s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, november
Ngày Phát Hành 2022, november
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,7 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 7,3 mm
Cân 176 grams / 177 grams
Màu sắc Dusk Blue
Gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2404 điểm ảnh
độ sáng 500 nits (type)
800 nits (HBM)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Funtouch 12
Nghiên Mediatek MT6853 Dimensity 800U
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
0.7µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
OIS
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 33W wired
63% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 360 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 360 Euro
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 5,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 468,000 Japanese yen
Giá tại Đức 360 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 360 Euro
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 Euro
Giá ở Hy Lạp 360 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo