1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V25

Vivo V25

Vivo V25
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V25 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 7,8 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
Màu sắc Màu đen thanh lịch
Sunrise Gold
Surfing Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2404 điểm ảnh
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Funtouch 12
Nghiên Mediatek MT6877 Dimensity 900
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
0.7µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
16mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
HDR

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 44W wired
61% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2202

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.160 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,240 Mexican pesos
Giá tại Pháp 280 Euro
Giá ở Ai Cập 8,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4.480.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 364,000 Japanese yen
Giá tại Đức 280 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 280 Euro
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,680 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,680 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,680 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 280 Euro
Giá ở Hy Lạp 280 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo