1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V5 Plus

Vivo V5 Plus

Vivo V5 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V5 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 1
Ngày Phát Hành 2017, tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 40 (2300)

Thiết kế

Chiều cao 152.6 mm
Chiều rộng 74 mm
Dày 7,3 mm
Cân 154 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Vàng
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6 (Marshmallow)
Giao diện người dùng Funtouch 3
Nghiên Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.0
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
1/2.8" sensor size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3160 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số 1611

Giá cả

Giá bán 450 USD
Giá ở Mexico 9,900 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,600 Brazilian real
Giá tại Pháp 450 EUR
Giá ở Ai Cập 13.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 36.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 7,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 58,500 Japanese yen
Giá tại Đức 450 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 11.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 11.250.000 rials Iran
Giá ở Ý 450 EUR
Giá tại Thái Lan 15.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,700 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 2,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 450 EUR
Giá ở Hy Lạp 450 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo