1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V9 Youth

Vivo V9 Youth

Vivo V9 Youth
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V9 Youth – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018 tư
Ngày Phát Hành 2018 tư
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 38 (2600), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 154,8 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 7,9 mm
Cân 159 gam
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc Vàng sâm panh
Pearl Black
Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Funtouch 4
Nghiên Qualcomm SDM450 Snapdragon 450
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core 1,8 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 32GB with 4 GB RAM32/64GB with 4 GB RAM - China only
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3260 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số 1727
1726

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Brazilian real
Giá tại Pháp 260 EUR
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 33,800 Japanese yen
Giá tại Đức 260 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 EUR
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 EUR
Giá ở Hy Lạp 260 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo