Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2020, September |
SIM Khe | Không có |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Chiều cao | 46 mm |
Chiều rộng | 46 mm |
Dày | 10,6 mm |
Cân | 46.8 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front stainless steel frame 316L |
Màu sắc |
Màu đen Brown Màu nâu tối Orange |
Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
Lưu trữ và RAM | 2 GB with |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 478 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | 10W wireless |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Giá bán | 200 USD |
Giá ở Mexico | 4.400 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,600 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 200 bảng Anh |
Giá ở Ai Cập | 6,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 16,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,200,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 260,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 200 bảng Anh |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 5.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 5,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 200 bảng Anh |
Giá tại Thái Lan | 7.000 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.200 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 8.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 1,200 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,200 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 200 bảng Anh |
Giá ở Hy Lạp | 200 bảng Anh |