1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X50 Pro

Vivo X50 Pro

Vivo X50 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X50 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, June 01
Ngày Phát Hành 2020, ngày 12 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 72,8 mm
Dày 8 mm
Cân 181.5 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Xanh đậm
Light Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 90.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10.5
Nghiên Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.6, (wide), PDAF, gimbal OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
135mm focal length (periscope telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.5
50mm focal length (portrait)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view
16mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4315 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W
57% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số V2005A

Giá cả

Giá bán 641.85 USD
Giá ở Mexico 14,121 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,135 Brazilian real
Giá tại Pháp 642 EUR
Giá ở Ai Cập 19,256 Egyptian pounds
Giá ở Nga 51,348 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,269,600 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 83,441 Japanese yen
Giá tại Đức 642 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,837 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16,046,250 Vietnamese dong
Giá ở Iran 16,046,250 Iranian rials
Giá ở Ý 642 EUR
Giá tại Thái Lan 22,465 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,851 Polish zloty
Giá ở Ukraine 25,674 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,851 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,851 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 642 EUR
Giá ở Hy Lạp 642 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo