1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X60 (China)

Vivo X60 (China)

Vivo X60 (China)
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X60 (China) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,6 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 7,4 mm
Cân 175.6 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
plastic frame
Màu sắc xám
Aurora
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS 1.0
Nghiên Exynos 1080
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.8 GHz Cortex-A78 & 3 x 2.6 GHz Cortex-A78 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G78 MP10
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.5
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy Tính Quang học Zeiss
Pixel Shift
Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
24mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số V2046A

Giá cả

Giá bán 440 USD
Giá ở Mexico 9,680 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 440 Euro
Giá ở Ai Cập 13,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 35,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 572,000 Japanese yen
Giá tại Đức 440 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 440 Euro
Giá tại Thái Lan 15,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,640 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,640 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,640 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 440 Euro
Giá ở Hy Lạp 440 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo