1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X60 Pro

Vivo X60 Pro

Vivo X60 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X60 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,6 mm
Chiều rộng 73,2 mm
Dày 7,6 mm
Cân 179 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Schott Xensation Up)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Midnight Black
Shimmer Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11.1
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Kryo 585 & 3 x 2.42 GHz Kryo 585 & 4 x 1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.5
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
gimbal OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.5
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy Tính Quang học Zeiss
Pixel Shift
Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
24mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2046

Giá cả

Giá bán 1.050 USD
Giá ở Mexico 23.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 8,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,050 Euro
Giá ở Ai Cập 31,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 84,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 16.800.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 1,365,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,050 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 21.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 26.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 26,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,050 Euro
Giá tại Thái Lan 36.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 42,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 6,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,050 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,050 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo