1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Xplay5 Elite

Vivo Xplay5 Elite

Vivo Xplay5 Elite
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Xplay5 Elite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 3
Ngày Phát Hành 2016, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 153,5 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 7,6 mm
Cân 178 gam
Màu sắc Màu bạc
Vàng
Rose Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,43 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 541 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 69.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Giao diện người dùng Funtouch 2.6
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ: f / 2.0, kích thước cảm biến 1 / 2.8 ", kích thước điểm ảnh 1.12µm, PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.4

Pin

Pin Năng Lực 3600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 610 USD
Giá ở Mexico 13,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,880 Brazilian real
Giá tại Pháp 610 EUR
Giá ở Ai Cập 18,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 48,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 79,300 Japanese yen
Giá tại Đức 610 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 15,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 15,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 610 EUR
Giá tại Thái Lan 21,350 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 610 EUR
Giá ở Hy Lạp 610 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo