1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y02s

Vivo Y02s

Vivo Y02s
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 8
  • Màn hình 6,51 inch
  • CPU Helio P35
  • RAM 2/3 GB
  • Máy ảnh chính 8MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Vivo Y02s - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 01 tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 8,2 mm
Cân 182 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh lam sống động, Đen Fluorit

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Funtouch 12
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,35 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, thông qua giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Vivo Y02s Giá tại Việt Nam


2.300.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 01 tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 8,2 mm
Cân 182 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh lam sống động, Đen Fluorit

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Funtouch 12
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,35 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, thông qua giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo