1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y11s

Vivo Y11s

Vivo Y11s
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y11s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 191 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Glacier Blue
Phantom Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 11
Nghiên Qualcomm SM4250 Snapdragon 460
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Kryo 240 & 4 x 1.6 GHz Kryo 240)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 32 GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2028

Giá cả

Giá bán 270 USD
Giá ở Mexico 5,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 270 Euro
Giá ở Ai Cập 8.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 351,000 Japanese yen
Giá tại Đức 270 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 Euro
Giá tại Thái Lan 9.450 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 270 Euro
Giá ở Hy Lạp 270 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo