1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y12

Vivo Y12

Vivo Y12
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y12 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, June 20
Ngày Phát Hành 2019, tháng sáu
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,4 mm
Chiều rộng 76,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 130 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Aqua Blue
Burgundy Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,35 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1544 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng cảm ứng 9
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
32GB với RAM 4GB
64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
16mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số 1904

Giá cả

Giá bán 249 USD
Giá ở Mexico 5,478 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,992 Brazilian real
Giá tại Pháp 249 EUR
Giá ở Ai Cập 7,470 Egyptian pounds
Giá ở Nga 19,920 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,984,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 32,370 Japanese yen
Giá tại Đức 249 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,980 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6,225,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 6,225,000 Iranian rials
Giá ở Ý 249 EUR
Giá tại Thái Lan 8,715 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,494 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,960 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,494 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,494 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 249 EUR
Giá ở Hy Lạp 249 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo