| Thông Báo Ngày | 2021, tháng 5 |
| Ngày Phát Hành | 2021, tháng 5 |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 164,4 mm |
| Chiều rộng | 76,3 mm |
| Dày | 8,4 mm |
| Cân | 191 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
| Màu sắc |
Mysterious Black (Phantom Black) Ice Blue (Glacier Blue) |
| Màn Hình Kích Thước | 6,51 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 20:9 |
| Mật Độ Điểm | 270 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 11 |
| Giao diện người dùng | Funtouch 11 |
| Nghiên | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core (4 x 1.95 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.45 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | Adreno 505 |
| Lưu trữ và RAM |
32 GB with 3 GB RAM 64 GB with 3 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
| Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.2 (wide camera) PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) |
| Máy Tính |
Đèn LED toàn cảnh |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/1.8 |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc |
10W wired 5W reverse wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (Y12s), Wi-Fi 802.11 b/g/n (Y12G) |
| Bluetooth |
V4.2 supports A2DP |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
microUSB 2.0, supports OTG |
| Số |
V2069 V2039 V2068 |
| Giá bán | 120 USD |
| Giá ở Mexico | 2.640 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 960 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 120 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3.600 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 9,600 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,920,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 156.000 yên Nhật |
| Giá tại Đức | 120 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.000.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,000,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 120 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 4.200 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 720 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 4.800 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 720 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 720 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 120 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 120 Euro |