1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y3 (4GB + 64GB)

Vivo Y3 (4GB+64GB)

Vivo Y3 (4GB + 64GB)
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y3 (4GB+64GB) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 10
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,4 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 8,9 mm
Cân 191.5 grams
Màu sắc Ink blue
Jade Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,35 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1544 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9.0
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.2, (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 140 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Brazilian real
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 18,200 Japanese yen
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 EUR
Giá ở Hy Lạp 140 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo