1. Phones
  2. Vivo
  3. vivo Y3s (2021)

vivo Y3s (2021)

vivo Y3s (2021)
som của người Uzbekistan: Y3s (năm 2021)
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 18 tháng 10
  • Màn hình 6,51 ", IPS LCD
  • CPU Helio P35
  • RAM RAM 2GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Funtouch 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

vivo Y3s (2021) - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 18 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 18 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh đầy sao, Trắng ngọc trai, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 27 mm, PDAF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP, khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10 watt
Đặc Biệt Sạc ngược có dây 5 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số V2044

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 3250 peso Mexico
Giá ở Brazil 975 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Nga 11700 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2340000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 15600 yên Nhật
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1950 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3250000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5850000 rials Iran
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 4550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 650 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 18 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 18 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh đầy sao, Trắng ngọc trai, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 27 mm, PDAF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP, khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10 watt
Đặc Biệt Sạc ngược có dây 5 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số V2044

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 3250 peso Mexico
Giá ở Brazil 975 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Nga 11700 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2340000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 15600 yên Nhật
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1950 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3250000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5850000 rials Iran
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 4550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 650 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo