1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y70

Vivo Y70

Vivo Y70
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y70 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 161 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 7,8 mm
Cân 171 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Gravity Black
Oxygen Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 11
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
25mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
65% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 270 USD
Giá ở Mexico 5,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 270 Euro
Giá ở Ai Cập 8.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 351,000 Japanese yen
Giá tại Đức 270 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 Euro
Giá tại Thái Lan 9.450 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 270 Euro
Giá ở Hy Lạp 270 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo