1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y75

Vivo Y75

Vivo Y75
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y75 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 160,9 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 7,4 mm
Cân 172 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
Màu sắc Moonlight Shadow
Dancing Waves

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Funtouch 12
Nghiên Mediatek MT6781 Helio G96
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.05 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4050 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 44W wired
1-65% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 4.840 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,760 Mexican pesos
Giá tại Pháp 220 Euro
Giá ở Ai Cập 6,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 17,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 286,000 Japanese yen
Giá tại Đức 220 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 220 Euro
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,320 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,320 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,320 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 220 Euro
Giá ở Hy Lạp 220 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo