Thông Báo Ngày | 2021, Jun |
Ngày Phát Hành | 2021, Jun |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | CDMA / HSPA / LTE |
Chiều cao | 173,8 mm |
Chiều rộng | 78,6 mm |
Dày | 9,5 mm |
Cân | 214 gam |
Màu sắc |
Carbon Blue Màu xanh nửa đêm Mint |
Màn Hình Kích Thước | 6,82 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1640 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 263 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6765G Helio G35 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 128 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP auto focus |
Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP |
Máy ảnh thứ ba | QVGA |
Máy Tính |
Đèn LED HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Pin Năng Lực | 6000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 15W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Bluetooth |
V4.2 supports A2DP |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB |
USB Type-C, supports OTG |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 150 Euro |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |