1. Phones
  2. Wiko
  3. Wiko T10

Wiko T10

Wiko T10
đồng bolivar của Venezuela: Wiko
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 5
  • Màn hình 6,5 inch
  • CPU Helio A22
  • RAM 2GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Wiko T10 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 26 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 5
Giá bán 100 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 66

Thiết kế

Chiều cao 163,9 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 9 mm
Cân 192 gam
Màu sắc Đen, xanh lá cây

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số W-V673-01, W-V673-02

Giá cả

Wiko T10 Giá tại Việt Nam


2.300.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 26 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 5
Giá bán 100 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 66

Thiết kế

Chiều cao 163,9 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 9 mm
Cân 192 gam
Màu sắc Đen, xanh lá cây

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số W-V673-01, W-V673-02

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo