Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2020, September |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 166 mm |
Chiều rộng | 76,8 mm |
Dày | 9.3 mm |
Cân | 201 gam |
Màu sắc |
Màu xanh nửa đêm Pine Green Peach Gold |
Màn Hình Kích Thước | 6,55 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
độ sáng | 450 nits (cao điểm) |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 268 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | Mediatek MT6762D Helio A25 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 1.8 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 64 GB with 3 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
48 MP (wide camera) Auto Focus |
Máy Ảnh Thứ Hai |
8 MP (ultrawide camera) |
Máy ảnh thứ ba |
5MP (macro camera) |
Máy ảnh thứ tư |
2 MP (depth camera) |
Máy Tính |
Đèn LED HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
V4.2 supports A2DP |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Số | W-V851-EEA |
Giá bán | 370 USD |
Giá ở Mexico | 8,140 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 2,960 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 370 Euro |
Giá ở Ai Cập | 11,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 29,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 5,920,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 481,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 370 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 7,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 9,250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 9,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 370 Euro |
Giá tại Thái Lan | 12,950 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 2,220 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 14,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 2,220 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 2,220 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 370 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 370 Euro |