1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi 12 Lite NE

Xiaomi 12 Lite NE

Xiaomi 12 Lite NE
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi 12 Lite NE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, tháng 3
Ngày Phát Hành 2023, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 72,7 mm
Dày 7,2 mm
Cân 171,8 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Violet
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B màu
HDR10 +
Dolby Vision

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core 2.4GHz
CHẠY Adreno
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP
aperture: f/2.2
115? field of view (ultrawide camera)
1/2.78" sensor size
1.0µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p@960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 32 MP
100? field of view (ultrawide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính 2 đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 67W wired
PD3.0
100% in 40 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số 2210129SG

Giá cả

Giá bán 400 USD
Giá ở Mexico 8.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 400 Euro
Giá ở Ai Cập 12.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 32,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 520,000 Japanese yen
Giá tại Đức 400 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 400 Euro
Giá tại Thái Lan 14.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 400 Euro
Giá ở Hy Lạp 400 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo