1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi 13

Xiaomi 13

Xiaomi 13
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi 13 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 152.8 mm
Chiều rộng 71,5 mm
Dày 8.0 mm
Cân 185 grams or 189 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back or silicone polymer back
aluminum frame
Màu sắc Trắng
Màu đen
Flora Green
Mountain Blue
Red
Màu xanh da trời
Màu vàng
Màu xanh lá
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,36 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1200 nits (HBM)
1900 nits (peak)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 414 pixels per inch
Đặc Biệt Dolby Vision
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng MIUI 14
Nghiên Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Cortex-X3 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A715 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A710 & 3 x 2.0 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 740
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
1/1.49" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 10 MP
aperture: f/2.0 75mm focal length (telephoto)
1/3.75" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
3.2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
15mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/3.06" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Ống kính Leica
Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K@24fps (HDR)
4K@24/30/60fps (HDR10+
10-bit Dolby Vision HDR
10-bit LOG)
1080p@30/120/240/960fps
1080p@1920fps
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
f/2.0
22mm focal length (wide camera)
0.7µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 67W wired
PD3.0
QC4
100% in 38 min (advertised)
50W không dây
100% in 48 min (advertised)
10W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.3
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4.400 peso Mexico
Giá tại Pháp 550 Euro
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 715,000 Japanese yen
Giá tại Đức 550 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 Euro
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 Euro
Giá ở Hy Lạp 550 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo