Thông Báo Ngày | 2022, tháng 12 |
Ngày Phát Hành | 2022, tháng 12 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Chiều cao | 162,9 mm |
Chiều rộng | 74,6 mm |
Dày | 8,4 mm |
Cân | 210 grams or 229 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front (Gorilla Glass Victus) ceramic back or silicone polymer back aluminum frame |
Màu sắc |
Ceramic White Gốm đen Ceramic Flora Green Mountain Blue |
Màn Hình Kích Thước | 6,73 inch |
Loại Màn Hình | LTPO OLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1440 x 3200 điểm ảnh |
độ sáng | 1200 nits (HBM) |
Tốc | 120Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 240Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 522 pixel mỗi inch |
Đặc Biệt |
1B màu HDR10 + Dolby Vision |
Hệ Điều Hành | Android 13 |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Nghiên | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 |
Quá Trình Công Nghệ | 4nm |
CPU | Octa-core (1 x 3.2 GHz Cortex-X3 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A715 & 2 x 2.8 GHz Cortex-A710 & 3 x 2.0 GHz Cortex-A510) |
CHẠY | Adreno 740 |
Lưu trữ và RAM |
128 GB with 8 GB RAM 256 GB with 8 GB RAM 256 GB with 12 GB RAM 512 GB with 12 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Máy ảnh chính |
50.3 MP aperture: f/1.9 23mm focal length (wide camera) 1.0" sensor size -type 1.6µm pixel size PDAF điểm ảnh kép Laser Auto Focus OIS |
Máy Ảnh Thứ Hai |
50 MP aperture: f/2.0 75mm focal length (telephoto) PDAF (10cm - ?) 3.2x optical zoom |
Máy ảnh thứ ba |
50 MP aperture: f/2.2 14mm 115? field of view (ultrawide camera) Auto Focus |
Máy Tính |
Ống kính Leica Đèn flash hai tông màu LED kép HDR toàn cảnh |
Ghi Video |
8K@24fps (HDR) 4K@24/30/60fps (HDR10+ 10-bit Dolby Vision HDR 10-bit LOG) 1080p@30/120/240/960fps 1080p@1920fps con quay hồi chuyển EIS |
Máy ảnh chính |
32 MP (wide camera) |
Máy Tính |
HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4820 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc |
120W wired PD3.0 QC4 100% in 19 min (advertised) 50W không dây 100% in 36 min (advertised) 10W reverse wireless |
Loa | Vâng, với loa stereo |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.3 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 900 USD |
Giá ở Mexico | 19.800 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 7.200 peso Mexico |
Giá tại Pháp | 900 Euro |
Giá ở Ai Cập | 27.000 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 72.000 rúp Nga |
Giá tại Indonesia | 14,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 1,170,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 900 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 18.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 22.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 22.500.000 rials Iran |
Giá ở Ý | 900 Euro |
Giá tại Thái Lan | 31.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 5,400 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 36.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 5,400 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 5,400 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 900 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 900 Euro |