1. Phones
  2. Black Shark
  3. Black Shark 4S

Black Shark 4S

Black Shark 4S
som của người Uzbekistan: 4S
đồng bolivar của Venezuela: Black Shark
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, tháng 10
  • Màn hình 6,67 ", Super AMOLED
  • CPU Snapdragon 870 5G
  • RAM RAM 8/12GB
  • Camera 48MP, 4K @ 60fps
  • Pin 4500mAh, 120W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Joy UI 12.8

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 10 / 10
  • Hiển 10 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tổng quan về Xiaomi Black Shark 4S

Black Shark công bố điện thoại thông minh của mình vào năm 2021, ngày 13 tháng 10 và điện thoại được phát hành vào năm 2021, tháng 10. Black Shark 4S được trang bị Qualcomm Snapdragon 870 5G SoC và pin 4500 mAh hỗ trợ sạc nhanh 120 watt. Điện thoại có màn hình Super AMOLED 144Hz 6,67 inch với độ phân giải 1080 x 2400 pixel. Xiaomi Black Shark 4S có thiết lập ba camera bao gồm camera siêu rộng 48 MP + 8 MP siêu rộng + 5 MP macro. Điện thoại có giá khởi điểm 400 USD cho phiên bản RAM 8GB RAM 128GB. Sau đây là thông số kỹ thuật đầy đủ và giá của Xiaomi Black Shark 4S.

Xiaomi Black Shark 4S - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 13 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Đặc Biệt Trình kích hoạt trò chơi bật lên thực tế

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 9,9 mm
Cân 210 gam
Màu sắc Đen trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 720Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.1%
Đặc Biệt Màn hình luôn bật, HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Joy UI 12.8
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7 nm
CPU 8 lõi (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM RAM 128 GB 8GB, RAM 12 GB 128 GB, RAM 256 GB 12 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 5 MP (macro), khẩu độ f / 2.4; với AutoFocus
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/40fps, 1080p @ 960fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước điểm ảnh 0,8µm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Loại-C 2.0, hỗ trợ

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 13 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Đặc Biệt Trình kích hoạt trò chơi bật lên thực tế

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 9,9 mm
Cân 210 gam
Màu sắc Đen trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 720Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.1%
Đặc Biệt Màn hình luôn bật, HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Joy UI 12.8
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7 nm
CPU 8 lõi (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM RAM 128 GB 8GB, RAM 12 GB 128 GB, RAM 256 GB 12 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 5 MP (macro), khẩu độ f / 2.4; với AutoFocus
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/40fps, 1080p @ 960fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước điểm ảnh 0,8µm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Loại-C 2.0, hỗ trợ

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo