1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 10 5G

Xiaomi Mi 10 5G

Xiaomi Mi 10 5G
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 10 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, February 13
Ngày Phát Hành 2020, ngày 14 tháng 2
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40 - Global
Băng tần 5G 1, 3, 7, 28, 77, 78 Sub6 - Global

Thiết kế

Chiều cao 162,5 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 9 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Coral Green
Twilight Grey
Peach Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 500 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 386 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +
500 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 12
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
256GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP, aperture: f/1.7, (wide), 1/1.33" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
12mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1/3" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4780 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
Power Delivery 3.0
Sạc nhanh không dây 30W
Sạc không dây ngược 5W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M2001J2G
M2001J2I

Giá cả

Giá bán 555.99 USD
Giá ở Mexico 12,232 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,448 Brazilian real
Giá tại Pháp 556 EUR
Giá ở Ai Cập 16,680 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,479 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,895,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 72,279 Japanese yen
Giá tại Đức 556 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,120 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13,899,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 13,899,750 Iranian rials
Giá ở Ý 556 EUR
Giá tại Thái Lan 19,460 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,336 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,240 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,336 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,336 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 556 EUR
Giá ở Hy Lạp 556 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo