1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 10T Pro 5G

Xiaomi Mi 10T Pro 5G

Xiaomi Mi 10T Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 10T Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 165,1 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 9.3 mm
Cân 218 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Cosmic Black
Lunar Silver
Aurora Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (loại)
650 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 480Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide camera)
1/1.33" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
123? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
PD3.0

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số M2007J3SG
M2007J3SP
M2007J3SI
M2007J17C

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 13.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 600 Euro
Giá ở Ai Cập 18.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 48,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 780,000 Japanese yen
Giá tại Đức 600 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 15,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 600 Euro
Giá tại Thái Lan 21.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 3,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 600 Euro
Giá ở Hy Lạp 600 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo