1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 11

Xiaomi Mi 11

Xiaomi Mi 11
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 11 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,3 mm
Chiều rộng 74,6 mm
Dày 8,1 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 5) or eco leather back
aluminum frame
Màu sắc Horizon Blue
Cloud White
Xám nửa đêm
Special Edition Blue
Vàng
Violet

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,81 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3200 điểm ảnh
độ sáng 1500 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 515 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.33" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
123? field of view (ultrawide camera)
1/3.06" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K@24/30fps
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p @ 120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4600 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 55W wired
PD3.0
QC4
100% in 45 min (advertised)
50W không dây
100% in 53 min (advertised)
10W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số M2011K2C
M2011K2G

Giá cả

Giá bán 700 USD
Giá ở Mexico 15.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 5.600 peso Mexico
Giá tại Pháp 700 Euro
Giá ở Ai Cập 21,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 56,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11.200.000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 910,000 Japanese yen
Giá tại Đức 700 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 17,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 700 Euro
Giá tại Thái Lan 24.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 28,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 700 Euro
Giá ở Hy Lạp 700 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo