1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 6

Xiaomi Mi 6

Xiaomi Mi 6
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 145,2 mm
Chiều rộng 70,5 mm
Dày 7,5 mm
Cân 175 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front/back glass
stainless steel frame
Màu sắc Gốm đen
Màu đen
Màu xanh da trời
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,15 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 428 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1.1 (Nougat)
Giao diện người dùng MIUI 8
Nghiên Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,45 GHz Kryo & 4x1,9 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 540
Lưu trữ và RAM 64 / 128GB với RAM 6 GB
64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/2.9" sensor size, 1.25µm pixel size, 4-axis OIS, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.6
52mm focal length (telephoto)
1.0µm pixel size
AF
2x optical zoom
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3350 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số MI 6

Giá cả

Giá bán 330 USD
Giá ở Mexico 7,260 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,640 Brazilian real
Giá tại Pháp 330 EUR
Giá ở Ai Cập 9,900 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 26,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,280,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 42,900 Japanese yen
Giá tại Đức 330 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 330 EUR
Giá tại Thái Lan 11.550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,980 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,980 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,980 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 330 EUR
Giá ở Hy Lạp 330 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo