1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 9 Explorer

Xiaomi Mi 9 Explorer

Xiaomi Mi 9 Explorer
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 9 Explorer – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 157,5 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 7,6 mm
Cân 179 gam
Vật Liệu Xây Dựng Back glass (Gorilla Glass 5)
aluminum frame (7000 series)
Màu sắc Transparent Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10
DCI-P3

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 10
Nghiên Qualcomm SDM855 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,8 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 256 GB
8/12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.5 (12GB RAM model) or aperture: f/1.8 (8GB RAM model), 1/2" sensor size, 0.8µm pixel size, Laser/PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/3.0" sensor size
1.0µm pixel size
Laser/PDAF
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
54mm focal length (telephoto)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
Laser/PDAF
2x optical zoom
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30 / 60fps
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 27W (Sạc nhanh 4+)
Sạc nhanh không dây 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình)

Giá cả

Giá bán 530 USD
Giá ở Mexico 11,660 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,240 Brazilian real
Giá tại Pháp 530 EUR
Giá ở Ai Cập 15,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 42,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,480,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 68,900 Japanese yen
Giá tại Đức 530 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 530 EUR
Giá tại Thái Lan 18,550 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,180 Polish zloty
Giá ở Ukraine 21,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,180 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,180 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 530 EUR
Giá ở Hy Lạp 530 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo