1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 9 Lite

Xiaomi Mi 9 Lite

Xiaomi Mi 9 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 9 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 16 tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, ngày 16 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40

Thiết kế

Chiều cao 156,8 mm
Chiều rộng 74,5 mm
Dày 8,7 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Ngọc trai trắng
Aurora Blue
Onyx Grey

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 430 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
430 nits (loại)
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
(ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4030 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M1904F3BG

Giá cả

Giá bán 279.99 USD
Giá ở Mexico 6.160 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,240 Brazilian real
Giá tại Pháp 280 EUR
Giá ở Ai Cập 8,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,399 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,479,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 36,399 Japanese yen
Giá tại Đức 280 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6,999,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 6,999,750 Iranian rials
Giá ở Ý 280 EUR
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,680 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,680 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,680 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 280 EUR
Giá ở Hy Lạp 280 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo