1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi Note 10 Lite

Xiaomi Mi Note 10 Lite

Xiaomi Mi Note 10 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi Note 10 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 30 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, May 09
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 157,8 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 9,7 mm
Cân 208 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
Màu sắc Midnight Black
Glacier White
Nebula Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,47 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 430 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
430 nits (loại)
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, aperture: f/1.9, 26mm focal length (wide), 1/1.72" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 5 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash bốn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide)
1/3.1" sensor size 1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5260 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M2002F4LG
M1910F4G

Giá cả

Giá bán 265.99 USD
Giá ở Mexico 5,852 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,128 Brazilian real
Giá tại Pháp 266 EUR
Giá ở Ai Cập 7,980 Egyptian pounds
Giá ở Nga 21,279 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,255,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 34,579 Japanese yen
Giá tại Đức 266 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,320 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6,649,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 6,649,750 Iranian rials
Giá ở Ý 266 EUR
Giá tại Thái Lan 9,310 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,596 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,640 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,596 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,596 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 266 EUR
Giá ở Hy Lạp 266 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo