1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi Pad 3

Xiaomi Mi Pad 3

Xiaomi Mi Pad 3
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi Pad 3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước Không có
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động
Băng tần 2G N / A

Thiết kế

Chiều cao 200.4 mm
Chiều rộng 132.6 mm
Dày 7 mm
Cân 342.5 grams
Màu sắc Vàng sâm panh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,9 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1536 x 2048 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 326 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Giao diện người dùng MIUI 9
Nghiên Mediatek MT8176
CPU Hexa-core (3x2.1 GHz Cortex-A72 & 3x1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GX6250
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.0

Pin

Pin Năng Lực 6600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 10W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn

Giá cả

Giá bán 290 USD
Giá ở Mexico 6,380 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,320 Brazilian real
Giá tại Pháp 290 EUR
Giá ở Ai Cập 8,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 23,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,640,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 37,700 Japanese yen
Giá tại Đức 290 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 290 EUR
Giá tại Thái Lan 10,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,740 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,740 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,740 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 290 EUR
Giá ở Hy Lạp 290 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo